Có 2 kết quả:
名冊 danh sách • 名册 danh sách
Từ điển trích dẫn
1. Quyển sổ hoặc bảng ghi tên họ nhiều người. § Cũng gọi là “danh bộ” 名籍, “danh tịch” 名簿. ◎Như: “công tư danh sách” 工資名冊 danh sách thù lao (tiền lương trả lao công).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0